中文 Trung Quốc
有夠
有够
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rất
cực kỳ
有夠 有够 phát âm tiếng Việt:
[you3 gou4]
Giải thích tiếng Anh
very
extremely
有夫之婦 有夫之妇
有失 有失
有失厚道 有失厚道
有失遠迎 有失远迎
有好奇心 有好奇心
有如 有如