中文 Trung Quốc
有失
有失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thất bại hay mất (được sử dụng trong biểu thức cố định)
有失 有失 phát âm tiếng Việt:
[you3 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to fail or lose (used in fixed expressions)
有失厚道 有失厚道
有失身份 有失身份
有失遠迎 有失远迎
有如 有如
有始有終 有始有终
有始無終 有始无终