中文 Trung Quốc
  • 有失 繁體中文 tranditional chinese有失
  • 有失 简体中文 tranditional chinese有失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thất bại hay mất (được sử dụng trong biểu thức cố định)
有失 有失 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 shi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to fail or lose (used in fixed expressions)