中文 Trung Quốc
  • 有好奇心 繁體中文 tranditional chinese有好奇心
  • 有好奇心 简体中文 tranditional chinese有好奇心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tò mò
有好奇心 有好奇心 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 hao4 qi2 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • curious