中文 Trung Quốc
有好奇心
有好奇心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tò mò
有好奇心 有好奇心 phát âm tiếng Việt:
[you3 hao4 qi2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
curious
有如 有如
有始有終 有始有终
有始無終 有始无终
有孔蟲 有孔虫
有學問 有学问
有害 有害