中文 Trung Quốc
  • 有失厚道 繁體中文 tranditional chinese有失厚道
  • 有失厚道 简体中文 tranditional chinese有失厚道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được ungenerous
有失厚道 有失厚道 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 shi1 hou4 dao5]

Giải thích tiếng Anh
  • to be ungenerous