中文 Trung Quốc
  • 有如 繁體中文 tranditional chinese有如
  • 有如 简体中文 tranditional chinese有如
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để như sth
  • tương tự như
  • như nhau
有如 有如 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 ru2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be like sth
  • similar to
  • alike