中文 Trung Quốc
有如
有如
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để như sth
tương tự như
như nhau
有如 有如 phát âm tiếng Việt:
[you3 ru2]
Giải thích tiếng Anh
to be like sth
similar to
alike
有始有終 有始有终
有始無終 有始无终
有子存焉 有子存焉
有學問 有学问
有害 有害
有害無利 有害无利