中文 Trung Quốc
有主見
有主见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khăng khăng
có một của chính mình mạnh mẽ lượt xem
有主見 有主见 phát âm tiếng Việt:
[you3 zhu3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
opinionated
having one's own strong views
有了 有了
有了胎 有了胎
有事 有事
有些人 有些人
有人 有人
有人情 有人情