中文 Trung Quốc
有人
有人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ai đó
người
bất cứ ai
người có
chiếm đóng (như trong nhà vệ sinh)
有人 有人 phát âm tiếng Việt:
[you3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
someone
people
anyone
there is someone there
occupied (as in restroom)
有人情 有人情
有人想你 有人想你
有份 有份
有作用 有作用
有借有還,再借不難 有借有还,再借不难
有備無患 有备无患