中文 Trung Quốc
有些人
有些人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một số người
有些人 有些人 phát âm tiếng Việt:
[you3 xie1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
some people
有人 有人
有人情 有人情
有人想你 有人想你
有何貴幹 有何贵干
有作用 有作用
有借有還,再借不難 有借有还,再借不难