中文 Trung Quốc
有了胎
有了胎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mang thai
để thực hiện một đứa trẻ
有了胎 有了胎 phát âm tiếng Việt:
[you3 le5 tai1]
Giải thích tiếng Anh
pregnant
to carry a child
有事 有事
有些 有些
有些人 有些人
有人情 有人情
有人想你 有人想你
有份 有份