中文 Trung Quốc
有人情
有人情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân đạo
有人情 有人情 phát âm tiếng Việt:
[you3 ren2 qing2]
Giải thích tiếng Anh
humane
有人想你 有人想你
有份 有份
有何貴幹 有何贵干
有借有還,再借不難 有借有还,再借不难
有備無患 有备无患
有備而來 有备而来