中文 Trung Quốc
  • 有一點兒 繁體中文 tranditional chinese有一點兒
  • 有一点儿 简体中文 tranditional chinese有一点儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một chút
  • Một chút
有一點兒 有一点儿 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 yi1 dian3 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • a bit
  • a little