中文 Trung Quốc
日貨
日货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhật bản hàng hóa
日貨 日货 phát âm tiếng Việt:
[Ri4 huo4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese goods
日趨 日趋
日趨嚴重 日趋严重
日軍 日军
日電 日电
日電電子 日电电子
日頭 日头