中文 Trung Quốc
  • 日電 繁體中文 tranditional chinese日電
  • 日电 简体中文 tranditional chinese日电
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • NEC (Nippon công ty điện tử)
  • Abbr cho 日電電子|日电电子
日電 日电 phát âm tiếng Việt:
  • [Ri4 dian4]

Giải thích tiếng Anh
  • NEC (Nippon Electronic Company)
  • abbr. for 日電電子|日电电子