中文 Trung Quốc
日趨嚴重
日趋严重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan trọng hơn với mỗi ngày qua đi
日趨嚴重 日趋严重 phát âm tiếng Việt:
[ri4 qu1 yan2 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
more critical with every passing day
日軍 日军
日間 日间
日電 日电
日頭 日头
日食 日食
旦 旦