中文 Trung Quốc
日電電子
日电电子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
NEC (Nippon công ty điện tử)
日電電子 日电电子 phát âm tiếng Việt:
[Ri4 dian4 dian4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
NEC (Nippon Electronic Company)
日頭 日头
日食 日食
旦 旦
旨 旨
旨在 旨在
旨意 旨意