中文 Trung Quốc
日軍
日军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lục quân Nhật bản
Quân Nhật
日軍 日军 phát âm tiếng Việt:
[Ri4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
Japanese army
Japanese troops
日間 日间
日電 日电
日電電子 日电电子
日食 日食
旦 旦
旦角 旦角