中文 Trung Quốc
更衣
更衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi quần áo
để đi vào nhà vệ sinh (uyển)
更衣 更衣 phát âm tiếng Việt:
[geng1 yi1]
Giải thích tiếng Anh
to change clothes
to go to the toilet (euphemism)
更衣室 更衣室
更迭 更迭
更遞 更递
更高性能 更高性能
更鼓 更鼓
曷 曷