中文 Trung Quốc
更衣室
更衣室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thay đổi phòng
Phòng thay đồ
Phòng thay đồ
nhà vệ sinh
更衣室 更衣室 phát âm tiếng Việt:
[geng1 yi1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
change room
dressing room
locker room
toilet
更迭 更迭
更遞 更递
更闌 更阑
更鼓 更鼓
曷 曷
書 书