中文 Trung Quốc
更迭
更迭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay thế
để thay đổi
更迭 更迭 phát âm tiếng Việt:
[geng1 die2]
Giải thích tiếng Anh
to alternate
to change
更遞 更递
更闌 更阑
更高性能 更高性能
曷 曷
書 书
書 书