中文 Trung Quốc
更遞
更递
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi
thay thế
更遞 更递 phát âm tiếng Việt:
[geng1 di4]
Giải thích tiếng Anh
to change
to substitute
更闌 更阑
更高性能 更高性能
更鼓 更鼓
書 书
書 书
書不盡言 书不尽言