中文 Trung Quốc
更鼓
更鼓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trống đánh dấu đêm đồng hồ
đêm watchman đường
更鼓 更鼓 phát âm tiếng Việt:
[geng1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
drum marking night watches
night watchman's clapper
曷 曷
書 书
書 书
書中自有黃金屋,書中自有顏如玉 书中自有黄金屋,书中自有颜如玉
書亭 书亭
書信 书信