中文 Trung Quốc
更番
更番
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Luân phiên
bởi quay
更番 更番 phát âm tiếng Việt:
[geng1 fan1]
Giải thích tiếng Anh
alternately
by turns
更衣 更衣
更衣室 更衣室
更迭 更迭
更闌 更阑
更高性能 更高性能
更鼓 更鼓