中文 Trung Quốc
更為
更为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thậm chí nhiều hơn
更為 更为 phát âm tiếng Việt:
[geng4 wei2]
Giải thích tiếng Anh
even more
更生 更生
更番 更番
更衣 更衣
更迭 更迭
更遞 更递
更闌 更阑