中文 Trung Quốc
曬衣繩
晒衣绳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần áo dòng
曬衣繩 晒衣绳 phát âm tiếng Việt:
[shai4 yi1 sheng2]
Giải thích tiếng Anh
clothes line
曬衣繩子 晒衣绳子
曬駱駝 晒骆驼
曬黑 晒黑
曬黑網 晒黑网
曰 曰
曱 曱