中文 Trung Quốc- 曬黑
- 晒黑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tắm nắng
- để tân
- để có được Nám da vì nắng
- để lộ các thực tiễn không lành mạnh (trên một trang web bảo vệ người tiêu dùng)
曬黑 晒黑 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to sunbathe
- to tan
- to get sunburnt
- to expose unfair practices (on a consumer protection website)