中文 Trung Quốc
  • 曬黑 繁體中文 tranditional chinese曬黑
  • 晒黑 简体中文 tranditional chinese晒黑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tắm nắng
  • để tân
  • để có được Nám da vì nắng
  • để lộ các thực tiễn không lành mạnh (trên một trang web bảo vệ người tiêu dùng)
曬黑 晒黑 phát âm tiếng Việt:
  • [shai4 hei1]

Giải thích tiếng Anh
  • to sunbathe
  • to tan
  • to get sunburnt
  • to expose unfair practices (on a consumer protection website)