中文 Trung Quốc
曬駱駝
晒骆驼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xylitol (Quảng Đông)
Xem thêm 木糖醇 [mu4 tang2 chun2]
曬駱駝 晒骆驼 phát âm tiếng Việt:
[shai4 luo4 tuo5]
Giải thích tiếng Anh
xylitol (Cantonese)
see also 木糖醇[mu4 tang2 chun2]
曬黑 晒黑
曬黑族 晒黑族
曬黑網 晒黑网
曱 曱
曱甴 曱甴
曲 曲