中文 Trung Quốc
曬衣繩子
晒衣绳子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần áo dòng
曬衣繩子 晒衣绳子 phát âm tiếng Việt:
[shai4 yi1 sheng2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
clothes line
曬駱駝 晒骆驼
曬黑 晒黑
曬黑族 晒黑族
曰 曰
曱 曱
曱甴 曱甴