中文 Trung Quốc
曱
曱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 曱甴 [yue1 zha2]
曱 曱 phát âm tiếng Việt:
[yue1]
Giải thích tiếng Anh
see 曱甴[yue1 zha2]
曱甴 曱甴
曲 曲
曲 曲
曲別針 曲别针
曲周 曲周
曲周縣 曲周县