中文 Trung Quốc
  • 曱 繁體中文 tranditional chinese
  • 曱 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 曱甴 [yue1 zha2]
曱 曱 phát âm tiếng Việt:
  • [yue1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 曱甴[yue1 zha2]