中文 Trung Quốc
曠渺
旷渺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ xa và rộng lớn
曠渺 旷渺 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 miao3]
Giải thích tiếng Anh
remote and vast
曠課 旷课
曠費 旷费
曠達 旷达
曠闊 旷阔
曡 叠
曦 曦