中文 Trung Quốc
曠闊
旷阔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rộng lớn
曠闊 旷阔 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 kuo4]
Giải thích tiếng Anh
vast
曡 叠
曦 曦
曨 昽
曬 晒
曬乾 晒干
曬傷 晒伤