中文 Trung Quốc
曠課
旷课
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chơi truant
cắt giảm các lớp học
曠課 旷课 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 ke4]
Giải thích tiếng Anh
to play truant
to cut classes
曠費 旷费
曠達 旷达
曠野 旷野
曡 叠
曦 曦
曨 昽