中文 Trung Quốc
曦
曦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng của ngày
曦 曦 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
light of day
曨 昽
曩 曩
曬 晒
曬傷 晒伤
曬友 晒友
曬圖 晒图