中文 Trung Quốc
曠達
旷达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Broad-minded
chấp nhận
triết học (về những thứ)
曠達 旷达 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 da2]
Giải thích tiếng Anh
broad-minded
accepting
philosophical (about things)
曠野 旷野
曠闊 旷阔
曡 叠
曨 昽
曩 曩
曬 晒