中文 Trung Quốc
曝露
曝露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lộ (để không khí, ánh sáng vv)
để phát hiện
tiếp xúc
曝露 曝露 phát âm tiếng Việt:
[pu4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to expose (to the air, light etc)
to leave uncovered
exposure
曠 旷
曠世 旷世
曠代 旷代
曠古未有 旷古未有
曠古未聞 旷古未闻
曠地 旷地