中文 Trung Quốc
曠地
旷地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở không gian
mở trường
曠地 旷地 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 di4]
Giải thích tiếng Anh
open space
open field
曠夫 旷夫
曠工 旷工
曠廢 旷废
曠時攝影 旷时摄影
曠渺 旷渺
曠課 旷课