中文 Trung Quốc- 曠古未聞
- 旷古未闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không bao giờ trước khi trong toàn bộ lịch sử (thành ngữ)
- chưa từng có
- cũng là tác giả 曠古未有|旷古未有
曠古未聞 旷古未闻 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- never before in the whole of history (idiom)
- unprecedented
- also written 曠古未有|旷古未有