中文 Trung Quốc
曠古未有
旷古未有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không bao giờ trước khi trong toàn bộ lịch sử (thành ngữ)
chưa từng có
曠古未有 旷古未有 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 gu3 wei4 you3]
Giải thích tiếng Anh
never before in the whole of history (idiom)
unprecedented
曠古未聞 旷古未闻
曠地 旷地
曠夫 旷夫
曠廢 旷废
曠日持久 旷日持久
曠時攝影 旷时摄影