中文 Trung Quốc
曠世
旷世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể so sánh
không có gì để so sánh với tại thời điểm đó
曠世 旷世 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
incomparable
none to compare with at that time
曠代 旷代
曠古 旷古
曠古未有 旷古未有
曠地 旷地
曠夫 旷夫
曠工 旷工