中文 Trung Quốc
晛
晛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất hiện (của trời)
晛 晛 phát âm tiếng Việt:
[xian4]
Giải thích tiếng Anh
to appear (of sun)
晜 晜
晝 昼
晝伏夜出 昼伏夜出
晝夜平分點 昼夜平分点
晝夜節律 昼夜节律
晝短夜長 昼短夜长