中文 Trung Quốc
  • 晝夜平分點 繁體中文 tranditional chinese晝夜平分點
  • 昼夜平分点 简体中文 tranditional chinese昼夜平分点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • equinox
晝夜平分點 昼夜平分点 phát âm tiếng Việt:
  • [zhou4 ye4 ping2 fen1 dian3]

Giải thích tiếng Anh
  • the equinox