中文 Trung Quốc
晜
晜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hậu duệ
Anh trai
晜 晜 phát âm tiếng Việt:
[kun1]
Giải thích tiếng Anh
descendant
elder brother
晝 昼
晝伏夜出 昼伏夜出
晝夜 昼夜
晝夜節律 昼夜节律
晝短夜長 昼短夜长
晞 晞