中文 Trung Quốc
  • 晝短夜長 繁體中文 tranditional chinese晝短夜長
  • 昼短夜长 简体中文 tranditional chinese昼短夜长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngày mùa đông là ngắn và những đêm dài (thành ngữ)
晝短夜長 昼短夜长 phát âm tiếng Việt:
  • [zhou4 duan3 ye4 chang2]

Giải thích tiếng Anh
  • the winter days are short and the nights long (idiom)