中文 Trung Quốc
晝伏夜出
昼伏夜出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
về đêm
để ẩn bằng ngày và đi ra ngoài vào ban đêm
晝伏夜出 昼伏夜出 phát âm tiếng Việt:
[zhou4 fu2 ye4 chu1]
Giải thích tiếng Anh
nocturnal
to hide by day and come out at night
晝夜 昼夜
晝夜平分點 昼夜平分点
晝夜節律 昼夜节律
晞 晞
晟 晟
晟 晟