中文 Trung Quốc
晚餐
晚餐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bữa tối
Bữa ăn tối
CL:份 [fen4], 頓|顿 [dun4], 次 [ci4]
晚餐 晚餐 phát âm tiếng Việt:
[wan3 can1]
Giải thích tiếng Anh
evening meal
dinner
CL:份[fen4],頓|顿[dun4],次[ci4]
晚點 晚点
晛 晛
晜 晜
晝伏夜出 昼伏夜出
晝夜 昼夜
晝夜平分點 昼夜平分点