中文 Trung Quốc
時運不濟
时运不济
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số phận là bất lợi (thành ngữ); Các điềm là không tốt
時運不濟 时运不济 phát âm tiếng Việt:
[shi2 yun4 bu4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
fate is unfavorable (idiom); the omens are not good
時運亨通 时运亨通
時過境遷 时过境迁
時針 时针
時鐘座 时钟座
時間 时间
時間區間 时间区间