中文 Trung Quốc
時針
时针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bàn tay của một chiếc đồng hồ
giờ tay
時針 时针 phát âm tiếng Việt:
[shi2 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
hand of a clock
hour hand
時鐘 时钟
時鐘座 时钟座
時間 时间
時間序列 时间序列
時間戳 时间戳
時間測定學 时间测定学