中文 Trung Quốc
時間區間
时间区间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng thời gian
時間區間 时间区间 phát âm tiếng Việt:
[shi2 jian1 qu1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
time interval
時間序列 时间序列
時間戳 时间戳
時間測定學 时间测定学
時間線 时间线
時間表 时间表
時間軸 时间轴