中文 Trung Quốc
時鐘座
时钟座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Horologium (chòm sao)
時鐘座 时钟座 phát âm tiếng Việt:
[Shi2 zhong1 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Horologium (constellation)
時間 时间
時間區間 时间区间
時間序列 时间序列
時間測定學 时间测定学
時間簡史 时间简史
時間線 时间线