中文 Trung Quốc
  • 時鐘座 繁體中文 tranditional chinese時鐘座
  • 时钟座 简体中文 tranditional chinese时钟座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Horologium (chòm sao)
時鐘座 时钟座 phát âm tiếng Việt:
  • [Shi2 zhong1 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • Horologium (constellation)