中文 Trung Quốc
時間
时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian
thời gian
CL:段 [duan4]
時間 时间 phát âm tiếng Việt:
[shi2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
time
period
CL:段[duan4]
時間區間 时间区间
時間序列 时间序列
時間戳 时间戳
時間簡史 时间简史
時間線 时间线
時間表 时间表