中文 Trung Quốc
時蔬
时蔬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo mùa rau
時蔬 时蔬 phát âm tiếng Việt:
[shi2 shu1]
Giải thích tiếng Anh
seasonal vegetables
時裝 时装
時裝業 时装业
時裝表演 时装表演
時裝鞋 时装鞋
時訊 时讯
時辰 时辰